CÔNG VIỆC THƯỜNG NGÀY TRONG MỘT TUẦN

STT TIẾNG TRUNG PHIÊN ÂM TIẾNG VIỆT
1 一个星期 Yīgè xīngqī 1 tuần
2 去喝咖啡 Qù hē kāfēi đi uống cà phê
3 在家睡觉 Zài jiā shuì jiào ở nhà ngủ
4 上网 Shàng wǎng lên mạng
5 看电视 Kàn diàn shì xem TV
6 去买衣服 Qù mǎi yīfú đi mua quần áo
7 去上班 Qù shàng bān đi làm
8 我去上课 Wǒ qù shàngkè Tôi đi học
9 星期一你做什么? Xīngqi yī nǐ zuò shén me? Thứ 2 bạn làm gì ?
10 星期六你去哪儿? Xīngqi liù nǐ qù nǎr? Thứ 7 bạn đi đâu ?
11 我跟男朋友去看电影 Wǒ gēn nán péng yǒu qù kàn diàn yǐng Tôi cùng bạn trai đi xem phim

Bài viết liên quan