- 滚开 – gǔn kāi – Cút
- 去死吧 – Mày đi chết đi – qù sǐ ba 。
- 少来这一套 – shǎo lái zhè yí tào – Bớt đến đây đi.
- 关你屁事 – guān nǐ pì shì – Liên quan đéo gì đến mày
- 你气死我了 – nǐ qì sǐ wǒ le – Mày làm tao điên tiết rồi đấy nhé
- 你是个废物/混球
nǐ shì gè fèi wù / hún qiú
Mày là cái đồ cục c**t
- 你以为你是谁?
nǐ yǐ wéi nǐ shì shuí ?
Mày nghĩ mày là ai chứ?
- 我不愿再见到你!
wǒ bú yuàn zài jiàn dào nǐ !
Tao không muốn nhìn thấy mày nữa
- 从我面前消失
cóng wǒ miàn qián xiāo shī
Biến khỏi mặt tao ngay
- 哪儿凉快哪儿歇着去吧。
nǎ ér liáng kuài nǎ ér xiē zhe qù ba
Cút về chỗ mát mẻ nhà mày đi
- 少来这一套
Shǎo lái zhè yī tào
bỏ trò này đi, trò này xưa rồi
- 从我面前消失/从我眼底里消失
Cóng wǒ miànqián xiāoshī/cóng wǒ yǎndǐ lǐ xiāoshī
biến khỏi tầm mắt tao
- 哪儿凉快哪儿歇着去吧
nǎ’er liángkuai nǎ’er xiēzhe qù ba
đi ra nắng mà chơi cho mát