:))))

  • 滚开               –        gǔn kāi                –        Cút
  • 去死吧           –        Mày đi chết đi      –        qù sǐ ba 。
  • 少来这一套    –  shǎo lái zhè yí tào     –  Bớt đến đây đi.
  • 关你屁事       – guān nǐ pì shì              – Liên quan đéo gì đến mày
  • 你气死我了    – nǐ qì sǐ wǒ le – Mày làm tao điên tiết rồi đấy nhé
  • 你是个废物/混球

nǐ shì gè fèi wù / hún qiú

Mày là cái đồ cục c**t

  • 你以为你是谁?

nǐ yǐ wéi nǐ shì shuí ?

Mày nghĩ mày là ai chứ?

  • 我不愿再见到你!

wǒ bú yuàn zài jiàn dào nǐ !

Tao không muốn nhìn thấy mày nữa

  • 从我面前消失

cóng wǒ miàn qián xiāo shī

Biến khỏi mặt tao ngay

  • 哪儿凉快哪儿歇着去吧。

nǎ ér liáng kuài nǎ ér xiē zhe qù ba

Cút về chỗ mát mẻ nhà mày đi

  • 少来这一套

Shǎo lái zhè yī tào

bỏ trò này đi, trò này xưa rồi

  • 从我面前消失/从我眼底里消失

Cóng wǒ miànqián xiāoshī/cóng wǒ yǎndǐ lǐ xiāoshī

biến khỏi tầm mắt tao

  • 哪儿凉快哪儿歇着去吧

nǎ’er liángkuai nǎ’er xiēzhe qù ba

đi ra nắng mà chơi cho mát

Bài viết liên quan