MỘT SỐ QUẬN, HUYỆN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH BẰNG TIẾNG TRUNG

STT TIẾNG TRUNG PHIÊN ÂM TIẾNG VIỆT
1 第一郡 dì yī jùn Quận 1
2 第二郡 dì èr jùn Quận 2
3 第三郡 dì sān jùn Quận 3
4 第四郡 dì sì jùn Quận 4
5 第五郡 dì wǔ jùn Quận 5
6 第六郡 dì liù jùn Quận 6
7 第七郡 dì qī jùn Quận 7
8 第八郡 dì bā jùn Quận 8
9 第九郡 dì jiǔ jùn Quận 9
10 第十郡 dì shí jùn Quận 10
11 第十一郡 dì shíyī jùn Quận 11
12 第十二郡 dì shí’èr jùn Quận 12
13 新平郡 Xīnpíng jùn Quận Tân Bình
14 富润郡 Fùrùn jùn Quận Phú Nhuận
15 平盛郡 Píngshèng jùn Quận Bình Thạnh
16 平新郡 Píngxīn jùn Quận Bình Tân
17 旧邑郡 Jiùyì jùn Quận Gò Vấp
18 守德郡 Shǒudé jùn Quận Thủ Đức
19 新富郡 Xīnfù jùn Quận Tân Phú
20 霍门县 Huòmén xiàn Huyện Hoóc Môn
21 古芝县 gǔ zhī xiàn Huyện Củ Chi
22 平政县 píng zhèng xiàn Huyện Bình Chánh

Bài viết liên quan