NÓI VỀ NỘI THẤT BẰNG TIẾNG TRUNG

STT TIẾNG TRUNG PHIÊN ÂM TIẾNG VIỆT
1 家纺 Jiāfǎng Dệt may gia dụng
2 枕头 Zhěn tou Gối
3 蚊帐 wén zhàng màn
4 凉席 liáng xí chiếu
5 枕芯 Zhěn xīn Ruột gối
6 婴儿枕 Yīng ‘ér zhěn Gối trẻ sơ sinh
7 充气枕 Chōngqì zhěn Gối bơm hơi
8 孕妇枕 Yùnfù zhěn Gối phụ nữ mang thai
9 保健枕 Bǎojiàn zhěn Gối chăm sóc sức khỏe
10 乳胶记忆枕 Rǔ jiāo jì yì zhěn Gối cao su, gối mút hoạt tính
11 盖被、毛毯、床垫 Gài bèi, máotǎn, chuáng diàn Chăn, đệm lông, nệm
12 凉席 Liángxí Chiếu
13 亚麻席 Yàmá xí Chiếu đay
14 竹席 Zhú xí Chiếu trúc
15 床上用品 Chuángshàng yòngpǐn Vật dụng trên giường
16 布艺、软装 Bù yì, ruǎn zhuāng Vật dụng trang trí
17 毛巾、浴巾、手帕 Máojīn, yùjīn, shǒupà Khăn mặt, khăn tắm, khăn tay
18 床品单件、套件 Chuáng pǐn dān jiàn, tàojiàn Đồ cho giường theo bộ hoặc chiếc
19 家具 Jiājù Đồ gia dụng
20 柜、架类家具 Guì, jià lèi jiājù Tủ, giá kê đồ
21 桌、床类家具 Zhuō, chuáng lèi jiājù Bàn, giường
22 大班椅 Dàbān yǐ Ghế giám đốc
23 躺椅 Tǎng yǐ Ghế dựa
24 餐椅 Cān yǐ Ghế ăn
25 排椅 Páiyǐ Ghế dãy
26 坐具类家具 Zuòjù lèi jiājù Ghế các loại
27 皮艺沙发 Pí yì shāfā Sô pha da
28 布艺沙发 Bùyì shāfā Sô pha vải
29 按产品风格 Àn chǎnpǐn fēnggé Nội thất theo phong cách
30 中式家具 Zhōngshì jiājù Nội thất Trung hoa
31 古典家具 Gǔdiǎn jiājù Nội thất cổ điển
32 简约家具 Jiǎnyuē jiājù Nội thất đơn giản
33 田园家具 Tiányuán jiājù Nội thất vườn
34 欧式家具 Ōushì jiājù Nội thất châu âu
35 办公家具 Bàngōng jiājù Nội thất văn phòng
36 学校家具 Xuéxiào jiājù Nội thất trường học
37 客厅家具 Kètīng jiājù Nội thất phòng khách
38 餐厅家具 Cāntīng jiājù Nội thất phòng ăn
39 卧室家具 Wòshì jiājù Nội thất phòng ngủ
40 按适用场合 Àn shìyòng chǎng hé Nội thất theo mục đích
41 书房家具 Shūfáng jiājù Nội thất phòng sách
42 酒店家具 Jiǔdiàn jiājù Nội phất quán rượu
43 酒吧家具 Jiǔbā jiājù Nội thất Bar

Bài viết liên quan