STT | TIẾNG TRUNG | PHIÊN ÂM | TIẾNG VIỆT |
1 | 我的生活 | Wǒ de shēng huó | Cuộc sống của tôi |
2 | 老婆 | Lǎopó | Vợ |
3 | 老公 | Lǎogōng | Chồng |
4 | 幸福 | Xìng fú | Hạnh phúc |
5 | 辛苦 | xīn kǔ | vất vả |
6 | 女朋友 | Nǚ péngyǒu | Bạn gái |
7 | 男朋友 | nán péngyǒu | Bạn trai |
8 | 你的生活怎么样? | Nǐ de shēng huó zěn me yàng? | Cuộc sống của bạn thế nào ? |
9 | 我的生活很好 | Wǒ de shēng huó hěn hǎo | Cuộc sống của tôi rất tốt |
10 | 我的生活不太好 | Wǒ de shēng huó bù tài hǎo | Cuộc sống của tôi không tốt lắm |
11 | 你的男朋友怎么样? | Nǐ de nán péng yǒu zěn me yàng? | Bạn trai của bạn thế nào ? |
12 | 他很丑,臭,秃顶,矮 | Tā hěn chǒu, chòu, tū dǐng, ǎi | Anh ta rất xấu , hôi , hói ,lùn |
13 | 你喜欢有怎么样的男朋友? | Nǐ xǐ huan yǒu zěn me yàng de nán péng yǒu? | Bạn thích 1 người bạn trai như thế nào ? |
14 | 我要他 高,帅,聪明,多钱,爱我 | Wǒ yào tā gāo, shuài, cōng míng, duō qián,ài wǒ | Tôi muốn anh ấy cao , đẹp trai , thông minh ,lắm tiền ,yêu tôi |
15 | 你结婚了吗? | Nǐ jié hūn le ma? | Bạn kết hôn chưa ? |
16 | 我结婚了。你呢? | Wǒ jié hūn le. Nǐ ne? | Tôi kết hôn rồi , còn bạn ? |
17 | 我还没结婚。你有几个孩子? | Wǒ hái méi jié hūn.Nǐ yǒu jǐ gè hái zi? | Tôi chưa kết hôn .Bạn có mấy đứa con ? |
18 | 我有两个孩子。一个男孩,一个女孩 | Wǒ yǒu liǎng gè hái zi.Yī gè nán hái, yīgè nǚ hái | Tôi có 2 đứa con , 1 đứa con trai , 1 đứa con gái |