鱼罐头 – Yú guàntóu – cá hộp
蜜饯果皮 – Mìjiàn guǒpí – mứt hoa quả
蔬菜罐头 – Shūcài guàntóu – rau đóng hộp
听装沙丁鱼 – Tīng zhuāng shādīngyú – cá trích đóng hộp
巧克力的 – Qiǎokèlì de – chế phẩm của socola
密封包装 – Mìfēng bāozhuāng – đóng gói kín
听装水果 – Tīng zhuāng shuǐguǒ – hoa quả đóng hộp
冰淇淋 – Bīngqílín – kem
养乐多 – Yǎnglèduō – sữa chua uống Yakult
果脯 – Guǒfǔ – mứt trái cây
蛋卷冰淇淋 – Dàn juǎn bīngqílín – kem ốc quế
香草冰淇淋 – Xiāngcǎo bīngqílín – kem vani
方便面 – Fāngbiànmiàn – mỳ ăn liền
罐头食品 – Guàntóu shípǐn – thực phẩm đóng hộp
葡萄干 – Pútáogān – nho khô
腌鲱鱼 – Yān fēiyú – cá trích muối
糖制的 – Táng zhì de – chế phẩm của đường
罐装的 – Guàn zhuāng de – đồ hộp
水果罐头 – Shuǐguǒ guàntóu – hoa quả đóng hộp
通心面 – Tōng xīn miàn – mỳ ống
面条 – Miàntiáo – mỳ sợi
蜜饯 – Mìjiàn – mứt
草莓酱 – Cǎoméi jiàng – mứt dâu tây
听装牛奶 – Tīng zhuāng niúnǎi – sữa bò đóng hộp
罐头汤 – Guàntóu tang – súp hộp
肉罐头 – Ròu guàntóu – thịt hộp
方便食品 – Fāngbiàn shípǐn – thực phẩm ăn liền