STT | TIẾNG TRUNG | PHIÊN ÂM | TIẾNG VIỆT |
1 | 今天 | jīntiān | hôm nay |
2 | 明天 | míngtiān | ngày mai |
3 | 后天 | hòutiān | ngày kia |
4 | 大后天 | dàhòutiān | ngày kìa |
5 | 昨天 | zuótiān | hôm qua |
6 | 前天 | qiántiān | hôm kia, hôm trước |
7 | 大前天 | dàqiántiān | hôm kìa |
8 | 星期几 | xīngqī jǐ | thứ mấy |
9 | 哪年 | nǎ nián | năm nào |
10 | 几号 | jǐ hào | ngày mấy |
11 | 几月 | jǐ yuè | tháng mấy |
12 | 这星期 | zhè xīngqī | tuần này |
13 | 上星期 | shàng xīngqī | tuần trước |
14 | 下星期 | xià xīngqī | tuần sau |
15 | 上(个)月 | shàng (ge) yuè | tháng trước |
16 | 这(个)月 | zhè (ge) yuè | tháng này |
17 | 下(个)月 | xià (ge) yuè | tháng sau |
18 | 去年 | qùnián | năm ngoái |
19 | 今年 | jīnnián | năm nay |
20 | 明年 | míngnián | năm sau |
21 | 后年 | hòunián | năm sau nữa |
22 | 前年 | qiánnián | năm trước nữa |
23 | 一九九六年 | yī jiǔ jiǔ liù nián | năm 1996 |
24 | 二零零零年 | èr líng líng líng nián | năm 2000 |
25 | 二零一四年 | èr líng yī sì nián | năm 2014 |