HỌC TIẾNG TRUNG VỚI CHỦ ĐỀ CÔNG AN 公安局 P2

STT TIẾNG TRUNG PHIÊN ÂM TIẾNG VIỆT
1 赃物 Zāngwù Tang vật
2 销赃 Xiāozāng Phi tang
3 绑架 Bǎngjià Bắt cóc
4 死亡证明书 Sǐwáng zhèngmíng shū Giấy khai tử
5 窝赃 Wōzāng Tàng trữ tang vật
6 赌博 Dǔbó Đánh bạc
7 检举信 Jiǎnjǔ xìn Thư tố giác
8 恐吓信 Kǒnghè xìn Thư khủng bố
9 匿名信 Nìmíngxìn Thư nặc danh
10 匿名信 Nìmíngxìn Thư vu cáo
11 暗杀 Ànshā Ám sát
12 谋杀 Móushā Mưu sát
13 强奸 qiángjiān Cưỡng dâm
14 流氓 Liúmáng Lưu manh
15 扒手 Páshǒu Tên móc túi
16 小偷 Xiǎotōu Tên trộm
17 流氓团伙 Liúmáng tuánhuǒ Băng nhóm lưu manh
18 惯偷 guàntōu Tên trộm chuyên nghiệp
19 妓女 Jìnǚ Gái điếm
20 按摩女郎 Ànmó nǚláng Gái mát-xa
21 吸毒 Xīdú Chơi ma túy
22 嫖客 Piáokè Khách làng chơi
23 拉皮条者 Lā pítiáo zhě Ma cô (kẻ dắt gái)
24 聚众闹事者 Jùzhòng nàoshì zhě Kẻ gây rối
25 拐骗者 Guǎipiàn zhě Tên lừa lọc
26 走私者 Zǒusī zhě Kẻ buôn lậu
27 纵火者 Zònghuǒ zhě Kẻ cố ý gây hỏa hoạn
28 卖淫团伙 Màiyín tuánhuǒ Băng nhóm mại dâm
29 毒品买卖 Dúpǐn mǎimài Mua bán ma túy
30 吸毒者 Xīdú zhě Kẻ nghiện ma túy
31 毒品贩子 Dúpǐn fànzi Kẻ buôn ma túy
32 敲诈 Qiāozhà Lừa gạt
33 土匪 tǔ fěi Thổ phỉ
34 强盗头子 Qiángdào tóuzi Tướng cướp
35 强盗 qiángdào Cướp
36 歹徒 dǎi tú Kẻ xấu
37 骗子 Piànzi Tên lừa đảo
38 警告 Jǐnggào Cảnh cáo, nhắc nhở
39 红绿灯 Hónglǜdēng Đèn xanh đèn đỏ
40 笔迹鉴定 Bǐjī jiàndìng Giám định nét chữ
41 私刻公章者 Sī kē gōngzhāng zhě Kẻ làm dấu giả
42 交通规则 jiāotōng guīzé Luật giao thông
43 交通标志 iāotōng biāozhì Biển báo giao thông
44 单向交通 Dān xiàng jiāotōng Giao thông một chiều
45 双向交通 Shuāngxiàng jiāotōng Giao thông hai chiều
46 交通阻塞 Jiāotōng zǔsè Ùn tắc giao thông
47 交通管制 Jiāotōng guǎnzhì Chỉ huy (quản lý) giao thông
48 交通事故 Jiāotōng shìgù Tai nạn giao thông
49 车祸 Chēhuò Tai nạn xe cộ
50 逮捕 Dàibǔ Bắt giữ
51 遣返 Qiǎnfǎn Thả về
52 拘留 Jūliú Tạm giữ
53 当场逮捕 Dāngchǎng dàibǔ Bắt giữ tại chỗ
54 刑事拘留 Xíngshì jūliú Tạm giữ vì lý do hình sự
55 治安拘留 Zhì’ān jūliú Tạm giữ vì lý do an ninh
56 通缉 Tōngjī Truy nã
57 被通缉者 Bèi tōngjī zhě Kẻ bị truy nã
58 违反交通规则 Wéifǎn jiāotōng guīzé Phạm lụât giao thông
59 治安管理条例 Zhì’ān guǎnlǐ tiáolì Điều lệ quản lý an ninh
60 收容 Shōuróng Thu nhận
61 口供 Kǒugòng Khẩu cung
62 搜查 Sōuchá tìm kiếm
63 告密者 Gàomì zhě Người tố cáo
64 检举人 Jiǎnjǔ rén Người tố giác
65 坦白者 Tǎnbái zhě Người khai báo thành khẩn
66 通缉布告 Tōngjī bùgào Thông báo truy nã
67 罪犯 Zuìfàn Tội phạm
68 逃犯 Táofàn Tù chạy trốn
69 坏分子 Huài fèn zi Phần tử xấu
70 逃亡者 Táowáng zhě Kẻ chạy trốn
71 反革命分子 Fǎngémìng fèn zi Phần tử phản cách mạng
72 叛乱分子 Pànluàn fèn zi Phần tử phản loạn
73 间谍 Jiàndié Gián điệp
74 叛国者 Pànguó zhě Kẻ phản quốc
75 特务分子 Tèwù fēnzǐ Đặc vụ
76 治安小组 Zhì’ān xiǎozǔ Nhóm trị an
77 失物招领处 Shīwù zhāolǐng chù Nơi trả của rơi
78 治保委员会 zhì bǎo wěiyuánhuì Ban an ninh

Bài viết liên quan