Tin tức & sự kiện
-
MỘT SỐ QUẬN, HUYỆN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH BẰNG TIẾNG TRUNG
STT TIẾNG TRUNG PHIÊN ÂM TIẾNG VIỆT 1 第一郡 dì yī jùn Quận 1 2 第二郡 dì èr jùn Quận 2 3 第三郡 dì sān jùn Quận 3 4 第四郡 dì sì jùn Quận 4 5 第五郡 dì wǔ jùn Quận 5 6 第六郡 dì liù jùn Quận 6 7 第七郡 dì qī jùn Quận 7 8 第八郡 dì bā jùn Quận 8 9 第九郡 … Xem thêm
-
NÓI VỀ NỘI THẤT BẰNG TIẾNG TRUNG
STT TIẾNG TRUNG PHIÊN ÂM TIẾNG VIỆT 1 家纺 Jiāfǎng Dệt may gia dụng 2 枕头 Zhěn tou Gối 3 蚊帐 wén zhàng màn 4 凉席 liáng xí chiếu 5 枕芯 Zhěn xīn Ruột gối 6 婴儿枕 Yīng 'ér zhěn Gối trẻ sơ sinh 7 充气枕 Chōngqì zhěn Gối bơm hơi 8 孕妇枕 Yùnfù zhěn Gối … Xem thêm
-
CUỘC SỐNG VÀ HẠNH PHÚC
STT TIẾNG TRUNG PHIÊN ÂM TIẾNG VIỆT 1 我的生活 Wǒ de shēng huó Cuộc sống của tôi 2 老婆 Lǎopó Vợ 3 老公 Lǎogōng Chồng 4 幸福 Xìng fú Hạnh phúc 5 辛苦 xīn kǔ vất vả 6 女朋友 Nǚ péngyǒu Bạn gái 7 男朋友 nán péngyǒu Bạn trai 8 你的生活怎么样? Nǐ de shēng huó zěn … Xem thêm
-
CHỦ ĐỀ THÂN THỂ BẰNG TIẾNG TRUNG
手臂 - shǒubì - cánh tay 后背 - hòu bèi - lưng 耳朵 - ěrduǒ - tai 眼睛 - yǎnjīng - mắt 假发 - jiǎfā - bộ tóc giả 膝盖 - xīgài … Xem thêm
-
HỌC TIẾNG TRUNG VỀ THỰC PHẨM ĂN LIỀN
鱼罐头 - Yú guàntóu - cá hộp 蜜饯果皮 - Mìjiàn guǒpí - mứt hoa quả 蔬菜罐头 - Shūcài guàntóu - rau đóng hộp 听装沙丁鱼 - Tīng zhuāng shādīngyú - cá trích đóng hộp … Xem thêm
-
ĐỒ GIA DỤNG TRONG NHÀ BẾP BẰNG TIẾNG TRUNG
STT TIẾNG TRUNG PHIÊN ÂM TIẾNG VIỆT 1 烹饪工具 Pēngrèn gōngjù Dụng cụ nấu ăn 2 汤锅 Tāngguō Nồi hầm 3 奶锅 Nǎi guō Nồi sữa 4 蒸锅 Zhēng guō Nồi hấp 5 压力锅 Yālìguō Nồi áp xuất 6 电火锅 Diàn huǒguō Nồi lẩu điện 7 电饭煲 Diànfànbāo Nồi cơm điện 8 平底锅 Píng … Xem thêm
-
CÁCH ĐỌC SỐ THỨ TỰ, PHÂN SỐ, SỐ THẬP PHÂN
第一 - dì yī - thứ nhất 第二 - dì èr - thứ hai 第十 - dì shí - thứ 10 百分之一 - … Xem thêm
-
CÁCH NÓI NGÀY THÁNG NĂM BẰNG TIẾNG TRUNG
STT TIẾNG TRUNG PHIÊN ÂM TIẾNG VIỆT 1 今天 jīntiān hôm nay 2 明天 míngtiān ngày mai 3 后天 hòutiān ngày kia 4 大后天 dàhòutiān ngày kìa 5 昨天 zuótiān hôm qua 6 前天 qiántiān hôm kia, hôm trước 7 大前天 dàqiántiān hôm kìa 8 星期几 xīngqī jǐ thứ mấy … Xem thêm
-
MỘT SỐ NGHỀ NGHIỆP BẰNG TIẾNG TRUNG
STT TIẾNG TRUNG PHIÊN ÂM TIẾNG VIỆT 1 老师 lǎoshī giáo viên 2 医生 yīshēng bác sĩ 3 工人 gōngrén công nhân 4 律师 lǜshī luật sư 5 护士 hùshì y tá 6 司机 sījī lái xe 7 商人 shāngrén thương nhân 8 学生 xuéshēng học sinh/sinh viên 9 博士 bóshì tiế … Xem thêm
-
HỌC TIẾNG TRUNG TRONG NHỮNG NGÀY NGHỈ Ở VIỆT NAM
新年 / 元旦 - xīnnián/ yuándàn - Năm mới 春节 - chūnjié - Ngày tết ( ngày 1-1 âm lịch) 元宵节 - yuánxiāo jié - Tết nguyên tiêu ( ngày 15-1 âm lịch) 妇女节 - fùnǚ jié - Ngày … Xem thêm