Tin tức & sự kiện

  • ĐOẠN HỘI THOẠI CHÀO HỎI

    ĐOẠN HỘI THOẠI CHÀO HỎI

    早晨好,先生,你好吗? Zǎochén hǎo, xiānshēng, nǐ hǎo ma? Tiên sinh, chào buổi sáng, ông khỏe không? 谢谢,我好,你呢? Xièxiè, wǒ hǎo, nǐ ne Cảm ơn, tôi khỏe, còn ông? 我也好 Wǒ yě hǎo Tôi cũng khỏe 认识您我非常高兴 Rènshí nín wǒ fēicháng gāoxìng Hết sức hân hạnh được làm quen với ông 我 … Xem thêm

  • Phỏng vẫn xin việc

    Phỏng vẫn xin việc

    为什么我们公司应该选着你? Wèi shéme wǒmen gōngsī yīng gāi xuǎn zhé nǐ? Tại sao công ty nên chọn bạn?   因为我所学的专业很符合你们的要求 我很年轻,我想为贵公司而努力 Yīn wèi wǒ suǒ xué de zhuān yè hěn fú hé nǐ men de yāo qiú .Wǒ hěn nián qīng, wǒ xiǎng wéi guì gōng sī ér nǔ lì. Bởi vì chuyên ngành tôi học rất phù … Xem thêm

  • CÁC BƯỚC NHẢY BẰNG TIẾNG TRUNG

    CÁC BƯỚC NHẢY BẰNG TIẾNG TRUNG

    STT TIẾNG TRUNG PHIÊN ÂM TIẾNG VIỆT 1 芭蕾舞 bālěiwǔ múa ba lê 2 舞步 wǔbù bước nhảy 3 快步 kuài bù bước nhanh 4 探戈 tàngē điệu nhảy Tango 5 漫步 mànbù bước chậm 6 脱衣舞 tuōyī wǔ múa thoát y 7 交际舞 jiāojìwǔ nhảy tập thể 8 恰恰 qiàqià điệu nhảy Cha c … Xem thêm

  • CHỦ ĐỀ CẮT TÓC PHẦN II

    CHỦ ĐỀ CẮT TÓC PHẦN II

    乌亮的头发         -       Wūliàng de tóuFā          -       tóc đen nhánh 化学烫发             -       Huàxué tàngFā             -       uốn tóc bằng thuốc 前额卷发             -       Qián’é juǎnFā               -       tóc quăn trước trán 山羊胡子             -       Shānyáng húzi              -       râu … Xem thêm

  • Chủ đề cắt tóc P1

    Chủ đề cắt tóc P1

    洗发               -       Xǐ Fā                        -       gội đầu 油洗               -       Yóu xǐ                      -       gội đầu bằng dầu gội 修面人           -       Xiū miàn rén            -       thợ cạo 顶髻               -       Dǐng jì                      -       búi tóc trên đỉn … Xem thêm

  • CAO SU VÀ NHỰA BẰNG TIẾNG TRUNG

    CAO SU VÀ NHỰA BẰNG TIẾNG TRUNG

    塑料管                   -       Sùliào guan                   -       Ống nhựa 改性塑料                -       Gǎi xìng sùliào              -       Nhựa dẻo 偶联剂                   -       Ǒu lián jì                        -       Chất tạo liên kết 脱模剂                   -       Tuō mó jì             … Xem thêm

  • Một số cách chào hỏi trong tiếng trung

    Một số cách chào hỏi trong tiếng trung

    ♥ Cách chào hỏi số 1 :   A . 您好,您身体好吗? Nín hǎo, nín shēntǐ hǎo ma? Chào ông,sức khoẻ của ông có tốt không ?   B 您好,我身体很好,谢谢您 nín hǎo, wǒ shēntǐ hěn hǎo, xièxiè nín Chào ông , sức khoẻ của tôi rất tốt, cám ơn ông   ♥  Cách chào hỏi số 2 :   A .你好 … Xem thêm

  • Nhóm từ vựng thời tiết và không gian

    Nhóm từ vựng thời tiết và không gian

    STT Tiếng trung Phiên âm Tiếng việt 1 霭 Ǎi sương mù 2 雾 wù khói sương 3 雨 yǔ mưa 4 星 xīng ngôi sao 5 彩虹 cǎihóng Cầu vồng 6 多风 duō fēng lộng gió 7 结冰 jié bīng lạnh cóng 8 多云 Duōyún nhiều mây 9 地球 Dìqiú trái đất 10 阳光明媚 y … Xem thêm

  • MỘT SỐ TỪ LÁY TRONG TIẾNG TRUNG

    MỘT SỐ TỪ LÁY TRONG TIẾNG TRUNG

    STT TIẾNG TRUNG PHIÊN ÂM TIẾNG VIỆT 1 冷森森 Lěngsēnsēn lạnh căm căm 2 冷嗖嗖 Lěng sōu sōu rét căn cắt 3 黑黝黝 hēi yōu yōu đen xì xì 4 呆愣愣 Dāi lèng lèng nghền nghệt 5 急喘喘 Jí chuǎn chuǎn hớt ha hớt hải 6 脆生生 Cuìsheng shēng giòn tan 7 急匆匆 Jícōngcōng hấ … Xem thêm

  • HỌC TIẾNG TRUNG THEO CHỦ ĐỀ ÂM NHẠC

    HỌC TIẾNG TRUNG THEO CHỦ ĐỀ ÂM NHẠC

    STT TIẾNG TRUNG PHÊN ÂM TIẾNG VIỆT 1 歌 Gē bài hát 2 纯音乐 Chúnyīnyuè âm nhạc thuần túy 3 流行歌曲 Liúxíng gēqǔ bài hát được yêu thích 4 摇篮曲 Yáolánqǔ bài hát ru 5 编曲 Biānqǔ soạn nhạc 6 组曲 Zǔqǔ tổ khúc 7 古典音乐 Gǔdiǎn yīnyuè âm nhạc cổ điển 8 教会音 … Xem thêm