Tin tức & sự kiện

  • HỌC TIẾNG TRUNG VỚI CHỦ ĐỀ CÔNG AN 公安局 P2

    HỌC TIẾNG TRUNG VỚI CHỦ ĐỀ CÔNG AN 公安局 P2

    STT TIẾNG TRUNG PHIÊN ÂM TIẾNG VIỆT 1 赃物 Zāngwù Tang vật 2 销赃 Xiāozāng Phi tang 3 绑架 Bǎngjià Bắt cóc 4 死亡证明书 Sǐwáng zhèngmíng shū Giấy khai tử 5 窝赃 Wōzāng Tàng trữ tang vật 6 赌博 Dǔbó Đánh bạc 7 检举信 Jiǎnjǔ xìn Thư tố giác 8 恐吓信 Kǒnghè x … Xem thêm

  • HỌC TIẾNG TRUNG VỚI CHỦ ĐỀ CÔNG AN 公安局

    HỌC TIẾNG TRUNG VỚI CHỦ ĐỀ CÔNG AN 公安局

    STT TIẾNG TRUNG PHIÊN ÂM TIẾNG VIỆT 1 公安部 Gōng'ān bù Bộ công an 2 公安部长 Gōng'ān bùzhǎng Bộ trưởng công an 3 省公安厅 Shěng gōng'ān tīng Cục công an tỉnh 4 厅长 Tīng zhǎng Giám đốc công an tỉnh 5 副厅长 Fù tīng zhǎng Phó giám đốc công an tỉnh 6 市公安局 Shì gōng'ān … Xem thêm

  • CHỦ ĐỀ ĂN UỐNG BẰNG TIẾNG TRUNG

    CHỦ ĐỀ ĂN UỐNG BẰNG TIẾNG TRUNG

      TIẾNG TRUNG PHIÊM ÂM TIẾNG VIỆT 越南菜好吃不好吃? Yuènán cài hǎochī bù hǎochī? Món ăn Việt Nam có ngon không? 很好吃 Hěn hǎochī Rất ngon 你能给我介绍一下儿吗? Nǐ néng gěi wǒ jièshào yí xiàr ma? Bạn có thể giới thiệu cho tôi không? 我们越南人有四种爱好: Wǒmen Yuènán rén yǒu sì zhǒng àihào: N … Xem thêm

  • :))))

    :))))

    滚开               -        gǔn kāi                -        Cút 去死吧           -        Mày đi chết đi      -        qù sǐ ba 。 少来这一套    -  shǎo lái zhè yí tào     -  Bớt đến đây đi. 关你屁事       - guān nǐ pì shì              - Liên quan đéo gì đến mày 你气死我了    - nǐ qì sǐ wǒ le - Mày làm tao đ … Xem thêm

  • MỘT SỐ TỪ SỬ DỤNG LÀM VIỆC TRONG VĂN PHÒNG

    MỘT SỐ TỪ SỬ DỤNG LÀM VIỆC TRONG VĂN PHÒNG

    STT TIẾNG TRUNG PHIÊN ÂM TIẾNG VIỆT 1 全选 quán xuǎn Chọn tất cả 2 复制 (字符 ) fùzhì (zìfú) Sao chép ký tự 3 剪切 jiǎn qiè Cắt 4 粘贴 zhāntiē Dán ký tự 5 打印 dǎyìn In văn bản 6 返回 fǎnhuí Quay lại 7 粗体 cū tǐ In đậm 8 字体 zìtǐ font chữ 9 新建 … Xem thêm

  • Cách xưng hô trong gia đình

    Cách xưng hô trong gia đình

    STT Tiếng trung Phiên âm Tiếng việt 1 家庭 Jiā Tíng Gia đình 2 爸爸 Bàba Ba 3 妈妈 māmā Mẹ 4 弟弟 dì dì em trai 5 妹妹 mèi mei em gái 6 哥哥 Gēgē Anh trai 7 岳父 yuè fù bố vợ 8 岳母 yuè mǔ mẹ vợ 9 老 公 lǎo gōng chồng 10 老婆 lǎo pó vợ … Xem thêm

  • CỔ TRANG

    CỔ TRANG

    STT TIẾNG TRUNG PHIÊN ÂM TIẾNG VIỆT 1 平身 Píngshēn bình thân 2 快去 Kuài qù đi nhanh đi 3 停 Tíng dừng 4 大人 Dàrén đại nhân 5 前去 Qián qù đi trước 6 平安 Píng'ān bình an 7 以后 Yǐhòu sau này 8 希望 Xīwàng hi vọng 9 抓 Zhuā bắt 10 奸计 … Xem thêm

  • MỘT SỐ MÓN ĂN NHƯ CANH, CHÁO,MÌ BẰNG TIẾNG TRUNG

    MỘT SỐ MÓN ĂN NHƯ CANH, CHÁO,MÌ BẰNG TIẾNG TRUNG

    汤类       - tānglèi                  -  Các loại canh 番茄蛋汤   -    fānqié dàn tang    - Canh cà chua nấu trứng 榨菜肉丝汤  -    zhàcài ròusī tang  - Canh su hào nấu thịt bằm 酸辣汤     -   suānlà tang           - Canh chua cay. 酸菜粉丝汤  -    suāncài fěnsī tang  - Súp bún tàu nấu với cải chua 黄豆排骨汤 … Xem thêm

  • MỘT SỐ BỆNH THƯỜNG GẶP

    MỘT SỐ BỆNH THƯỜNG GẶP

    发烧         -        Fāshāo                -        Sốt 肝肿大     -        Gān zhǒng dà      -        Gan to 头昏眼花 -        Tóu hūn yǎnhuā   -        Đầu váng mắt hoa 耳鸣        -        Ěrmíng                 -        Ù tai 气促        -        Qì cù                    -        Thở gấp 血压高  … Xem thêm

  • MỘT SỐ TỪ CHUYÊN NGÀNH KẾ TOÁN

    MỘT SỐ TỪ CHUYÊN NGÀNH KẾ TOÁN

    STT TIẾNG TRUNG PHIÊN ÂM TIẾNG VIỆT 1 成本会计 Chéngběn kuàijì kế toán giá thành 2 工厂会计 Gōngchǎng kuàijì kế toán nhà máy 3 工业会计 Gōngyè kuàijì kế toán công nghiệp 4 制造会计 Zhìzào kuàijì kế toán sản xuất 5 行政事业单位会计 Xíngzhèng shìyè dānwèi kuàijì kế toán đơn vị hành c … Xem thêm