STT | TIẾNG TRUNG | PHIÊN ÂM | TIẾNG VIỆT |
1 | 平身 | Píngshēn | bình thân |
2 | 快去 | Kuài qù | đi nhanh đi |
3 | 停 | Tíng | dừng |
4 | 大人 | Dàrén | đại nhân |
5 | 前去 | Qián qù | đi trước |
6 | 平安 | Píng’ān | bình an |
7 | 以后 | Yǐhòu | sau này |
8 | 希望 | Xīwàng | hi vọng |
9 | 抓 | Zhuā | bắt |
10 | 奸计 | Jiānjì | gian kế |
11 | 中计 | Zhòng jì | trúng kế |
12 | 总之 | Zǒngzhī | tóm lại |
13 | 行刑 | Xíngxíng | tử hình |
14 | 行动 | Xíngdòng | hành động |
15 | 放箭 | Fàng jiàn | bắn tên |
16 | 别动 | Bié dòng | không được di chuyển |
17 | 认识 | Rènshí | quen biết |
18 | 难关 | Nánguān | cửa khó |
19 | 肯定 | Kěndìng | nhất định |
20 | 相信 | Xiāngxìn | tin tưởng |
21 | 之计 | Zhī jì | kế sách |
22 | 保重 | Bǎozhòng | bảo trọng |
23 | 一生平安 | Yīshēng píng’ān | cả đời bình an |
24 | 声音 | Shēngyīn | âm thanh |
25 | 全国 | Quánguó | cả nước |
26 | 点火 | Diǎnhuǒ | châm lửa |
27 | 大胆 | Dàdǎn | to gan |
28 | 已经 | Yǐjīng | đã |
29 | 干净 | Gānjìng | sạch sẽ |
30 | 叁见 | Sān jiàn | tham kiến |