STT | TIẾNG TRUNG | PHIÊN ÂM | TIẾNG VIỆT |
1 | 芭蕾舞 | bālěiwǔ | múa ba lê |
2 | 舞步 | wǔbù | bước nhảy |
3 | 快步 | kuài bù | bước nhanh |
4 | 探戈 | tàngē | điệu nhảy Tango |
5 | 漫步 | mànbù | bước chậm |
6 | 脱衣舞 | tuōyī wǔ | múa thoát y |
7 | 交际舞 | jiāojìwǔ | nhảy tập thể |
8 | 恰恰 | qiàqià | điệu nhảy Cha cha cha |
9 | 迪斯科 | dísīkē | điệu nhảy Disco |
10 | 扭摆舞 | niǔbǎi wǔ | điệu nhảy Twist |
11 | 阿戈戈 | ā gē gē | điệu nhảy Agogo |
12 | 桑巴舞 | sāng bā wǔ | điệu nhảy Samba |
13 | 狐步舞 | Hú bù wǔ | điệu nhảy Fox-trot |
14 | 华尔丝舞 | huá ěr sī wǔ | điệu nhảy Vanse |
15 | 伦巴舞 | lúnbā wǔ | điệu nhảy Rumba |
16 | 卡里普索 | kǎ lǐ pǔ suǒ | điệu nhảy Calipso |