塑料管 – Sùliào guan – Ống nhựa
改性塑料 – Gǎi xìng sùliào – Nhựa dẻo
偶联剂 – Ǒu lián jì – Chất tạo liên kết
脱模剂 – Tuō mó jì – Chất chống dính khuôn
合成材料助剂 – Héchéng cáiliào zhù jì – Phụ gia sản xuất
抗冲击剂 – Kàng chōngjí jì – Chất chống va đập
泡沫塑料 – Pàomò sùliào – Chất dẻo xốp
防腐涂料 – Fángfǔ túliào – Sơn chống gỉ
印纸油墨 – Yìn zhǐ yóumò – Mực in giấy
塑料油墨 – Sùliào yóumò – Mực in nhựa
印布油 – Yìn bù yóu – Mực in vải
玻璃油墨 – Bōlí yóumò – Mực in kính
建筑涂料 – Jiànzhú túliào – Sơn xây dựng
橡胶油墨 – Xiàngjiāo yóumò – Mực in cao su
UV油墨 – UV yóumò – Mực UV
塑料表面处理 – Sùliào biǎomiàn chǔlǐ – Xử lý bề mặt nhựa
木器涂料 – Mùqì túliào – Sơn gỗ
特种涂料 – Tèzhǒng túliào – Sơn đặc biệt
汽车涂料 – Qìchē túliào – Sơn ô tô
金属漆 – Jīnshǔ qī – Sơn kim loại
热稳定剂 – Rè wěndìng jì – Chất ổn định nhiệt
注塑加工 – Zhùsù jiāgōng – Gia công ép nhựa
塑料制品 – Sùliào zhìpǐn – Sản phẩm nhựa
吸塑加工 – Xī sù jiāgōng – Gia công hút nhựa
精细化学品 – Jīngxì huàxué pǐn – Hóa chất tốt
塑料加工 – Sùliào jiāgōng – Nhựa biến chất
防伪油墨 – Fángwěi yóumò – Mực in chống hàng giả
陶瓷油墨 – Táocí yóumò – Mực in gốm
塑料板(卷) – Sùliào bǎn (juǎn) – Nhựa tấm (cuộn)
船舶涂料 – Chuánbó túliào – Sơn đóng tầu
塑料涂料 – Sùliào túliào – Sơn nhựa
塑料薄膜 – Sùliào bómó – Màng nhựa
塑料零件 – Sùliào língjiàn – Linh kiện nhựa
填充剂 – Tiánchōng jì – Chất làm đầy
挤塑加工 – Jǐ sù jiāgōng – Gia công đùn nhựa
塑料棒、塑料条 – Sùliào bàng, sùliào tiáo – Thanh nhựa, dải nhựa