Nhóm từ vựng thời tiết và không gian

STT Tiếng trung Phiên âm Tiếng việt
1 Ǎi sương mù
2 khói sương
3 mưa
4 xīng ngôi sao
5 彩虹 cǎihóng Cầu vồng
6 多风 duō fēng lộng gió
7 结冰 jié bīng lạnh cóng
8 多云 Duōyún nhiều mây
9 地球 Dìqiú trái đất
10 阳光明媚 yángguāng míngmèi nắng
11 宇航员 yǔháng yuán phi hành gia
12 月球 yuèqiú mặt trăng
13 行星 xíngxīng hành tinh
14 太阳 tàiyáng mặt trời
15 小行星 xiǎo xíngxīng tiểu hành tinh
16 人造卫星 rénzào wèixīng vệ tinh

Bài viết liên quan