CÁC LOẠI THUỐC BẰNG TIẾNG TRUNG

STT TIẾNG TRUNG PHIÊN ÂM TIẾNG VIỆT
药片 Yàopiàn thuốc
胶囊 Jiāonáng Viên thuốc con nhộng
药粉 Yàofěn Thuốc bột
药水 Yàoshuǐ Thuốc nước
洗剂 Xǐ jì Thuốc để rửa
糊剂 Hú jì Thuốc bôi
搽剂 Chá jì Dầu xoa bóp, thuốc bóp
泥罨剂 Ní yǎn jì Thuốc đắp, cao dán
栓剂 Shuānjì Thuốc đạn
洗眼剂 Xǐyǎn jì Thuốc rửa mắt
滴眼剂 Dī yǎn jì Thuốc nhỏ mắt
麻醉剂 Mázuìjì Thuốc gây mê
止痛剂 Zhǐtòng jì Thuốc giảm đau
.注射剂 Zhùshèjì Thuốc tiêm
咳嗽合剂 Késou héjì Thuốc ho
滴鼻剂 Dī bí jì Thuốc nhỏ mũi
吸入剂 Xīrù jì Thuốc hít
煎剂 Jiān jì Thuốc sắc, thuốc nấu
催醒剂 Cuī xǐng jì Thuốc làm cho tỉnh, hồi sức sau gây mê
糖浆 Tángjiāng Si rô
维生素 Wéishēngsù Thuốc vitamin
复方维生素b Fùfāng wéishēngsù b Thuốc vitamin b
复方阿斯匹林 Fùfāng ā sī pī lín Thuốc apc
安乃近 Ān nǎi jìn Thuốc analgin
黄连素 Huánglián sù Thuốc berberine
阿斯匹林 Ā sī pī lín Thuốc aspirin
青梅素 Qīngméi sù Thuốc penicillin
四环素 Sìhuánsù Thuốc tetracyline
链霉素 Liàn méi sù Thuốc streptomycin
吗啡 Mǎfēi Morphine
抗菌素 Kàngjùnsù Thuốc kháng khuẩn
甘草合剂 Gāncǎo héjì Thuốc ho cam thảo
糖锭 Táng dìng Viên thuốc bọc đường
氯霉素 Lǜ méi sù Thuốc chloamphenicol
度冷丁 Dù lěngdīng Thuốc dolantin
安眠药 Ānmiányào  Thuốc ngủ
安宁片 Ānníng piàn Thuốc an thần
安眠酮 Ānmián tóng Thuốc ngủ
冬眠灵 Dōngmián líng Thuốc ngủ đông
非那根 Fēi nà gēn Thuốc phenergan
利眠宁 Lì mián níng Thuốc bổ mắt
阿托品 Ātuōpǐn Thuốc atropine
化痰药 Huà tán yào Thuốc tiêu đờm
可待因 Kě dài yīn Thuốc codeine
头痛片 Tóutòng piàn Thuốc chữa nhức đầu
去痛片 Qù tòng piàn Thuốc giảm đau
咳必清 Hāibìqīng Thuốc giảm ho
肠胃消炎片 Chángwèi xiāoyán piàn Thuốc chữa viêm ruột, viêm dạ dày
泻药 Xièyào Thuốc tẩy
吐药 Tǔ yào Thuốc chống nôn
奎宁 Kuí níng Thuốc ký ninh
退热药 Tuì rè yào Thuốc hạ sốt
预防药 Yùfáng yào Thuốc dự phòng
补药 Bǔyào Thuốc bổ
鱼肝油 Yúgānyóu Dầu cá
肝浸膏 Gān jìn gāo Cao bổ gan
软膏 Ruǎngāo Cao mềm
硬膏 Yìnggāo Cao cứng
消毒剂 Xiāodú jì Thuốc tiêu độc
红汞 Hóng gǒng Thuốc đỏ
紫药水 Zǐyàoshuǐ Thuốc tím
硼酸 Péngsuān Axit boric, hàn the
酒精 Jiǔjīng Chất rượu
痢特灵 Lì tè líng Thuốc chữa lị đặc hiệu
防腐剂 Fángfǔ jì Thuốc khử trùng
碘酊 Diǎndīng I-ôt
双氧水 Shuāngyǎnshuǐ Dung dịch ôxy già
蒸馏水 Zhēngliúshuǐ Nước cất
来苏水 Lái sū shuǐ Thuốc sát trùng lizon
氯化钠溶液 Lǜ huà nà róngyè Dung dịch natri clorua
甲醛溶液 Jiǎquán róngyè Dung dịch formalin
青梅素眼药水 Qīngméi sù yǎn yàoshuǐ Thuốc nước nhỏ mắt penicillin
避孕药 Bìyùn yào Thuốc tránh thai
药物避孕 Yàowù bìyùn Tránh thai bằng cách dùng thuốc
口服避孕药 Kǒufú bìyùn yào Thuốc tránh thai loại viên uống
器具避孕 Qìjù bìyùn Tránh thai bằng dụng cụ
避孕套 Bìyùn tào Bao tránh thai (bao cao su)
避孕环 Bìyùn huán Vòng tránh thai
子宫帽 Zǐgōng mào Mũ tử cung
四环素眼膏 Sìhuánsù yǎn gāo Thuốc mỡ tetracycline

Bài viết liên quan