TÊN MỘT SỐ PHÒNG VÀ VỊ TRÍ TRONG NHÀ

STT TIẾNG TRUNG PHIÊN ÂM TIẾNG VIỆT
1 阳台 yángtái ban công
2 花园 huāyuán hoa viên
3 院子 yuànzi sân
4 庭院 tíngyuàn sân trước
5 后院 hòuyuàn sân sau
6 草坪 cǎopíng thảm cỏ
7 鱼池 yúchí bể cá
8 车库 chēkù ga-ra
9 地下室 dìxiàshì tầng hầm
10 厨房 chúfáng nhà bếp
11 餐室 cānshì phòng ăn
12 卧室 wòshì phòng ngủ
13 客厅 kètīng phòng khách
14 起居室 qǐjūshì phòng sinh hoạt
15 书房 shūfáng phòng đọc sách/ làm việc
16 卫生间、浴室 wèishēngjiān, yùshì phòng vệ sinh/ phòng tắm
17 储藏室 chǔcángshì kho/ phòng chứa đồ

Bài viết liên quan