纸桥郡 – Zhǐ qiáo jùn – Quận Cầu Giấy
青春郡 – Qīngchūn jùn – Quận Thanh Xuân
东英县 – Dōng yīng xiàn – Huyện Đông Anh
嘉林县 – Jiā lín xiàn – Huyện Gia Lâm
朔山县 – Shuò shān xiàn – Huyện Sóc Sơn
巴亭郡 – Ba tíng jùn – Quận Ba Đình
栋多郡 – Dòng duō jùn – Quận Đống Đa
二征夫人郡 – Èr zhēng fū rén jùn – Quận Hai Bà Trưng
河东郡 – Hédōng jùn – Quận Hà Đông
还剑郡 – Huán jiàn jùn – Quận Hoàn Kiếm
青池县 – Qīngchí xiàn – Huyện Thanh Trì
慈廉县 – Cí lián xiàn – Huyện Từ Liêm
黄梅郡 – Huángméi jùn – Quận Hoàng Mai
龙边郡 – Lóng biān jùn – Quận Long Biên
西湖郡 – Xīhú jùn – Quận Tây Hồ
怀德县 – Huái dé xiàn – Huyện Hoài Đức
美德县 – Měidé xiàn – Huyện Mỹ Đức
富川县 – Fùchuān xiàn – Huyện Phú Xuyên
福寿县 – Fúshòu xiàn – Huyện Phúc Thọ
国威县 – Guówēi xiàn – Huyện Quốc Oai
石室县 – Shíshì xiàn – Huyện Thạch Thất
麋泠县 – Mí líng xiàn – Huyện Mê Linh
巴维县 – Ba wéi xiàn – Huyện Ba Vì
彰美县 – Zhāngměi xiàn – Huyện Chương Mỹ
青威县 – Qīng wēi xiàn – Huyện Thanh Oai
常信县 – Chángxìn xiàn – Huyện Thường Tín
应和县 – Yìng hè xiàn – Huyện Ứng Hòa
丹凤县 – Dān fèng xiàn – Huyện Đan Phượng